• /'beili/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tường ngoài (lâu đài)
    Sân trong (lâu đài)
    Oil Bailey
    toà đại hình Luân đôn
    Bailey bridge
    cầu Baily (một loại cầu tạm bằng thép lắp ghép)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tường ngoài (lâu đài)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X