• /bə´na:l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáo rỗng, tầm thường, vô vị
    a banal praise
    một lời khen sáo rỗng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    blah * , bland , bromidic , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X