• /ba:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vạch kẻ dọc
    a barred cardboard
    bìa có vạch kẻ dọc
    Bị cồn cát chắn nghẽn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngăn cấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X