• /´ka:d¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bìa cứng, giấy bồi, các tông

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bìa cứng, giấy các tông

    Giải thích EN: A relatively thick, stiff material made of paper pulp; widely used for packing and other purposes. Giải thích VN: Loại vật chất tương đối dày, cứng, được làm từ bột giấy, được dùng phổ biến để gói hàng và cho các mục đích khác.

    Xây dựng

    bìa xây dựng

    Kỹ thuật chung

    bìa
    bìa cứng
    các tông
    cardboard roofing
    tấm lợp các tông
    cardboard tray
    bàn xeo các tông
    corrugated cardboard
    các tông dập sóng
    felt cardboard
    các tông phớt
    folding cardboard box
    hộp các tông xếp
    insulating cardboard
    các tông cách nhiệt
    paraffined cardboard
    các tông thấm parafin
    two-layer cardboard roof
    mái hai lớp các tông
    các tông xây dựng
    hộp bìa cứng
    hộp các tông
    folding cardboard box
    hộp các tông xếp
    giấy bồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X