• /'beizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ( (cũng) sweet basil)

    Kinh tế

    đảm khuẩn
    nấm đảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X