• /´bætl¸dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
    Xẻng xúc bánh mì vào lò
    battledore and shuttlecock
    trò chơi cầu lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X