• /´bɔ:ksait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) bauxit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quặng nhôm

    Xây dựng

    bâuxit
    bôxit
    bauxite brick
    gạch bôxit

    Địa chất

    boxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X