• /´bi:kt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có mỏ
    Khoằm (mũi)
    Nhô ra (tảng đá, mũi đất)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hooked , angled , bent , crooked

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X