• /´bi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh, người đập
    Que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
    a carpet beater
    gậy đập thảm
    an egg beater
    que đánh trứng
    (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn))
    (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đòn đập
    dụng cụ đập
    thanh đập
    trục đập

    Xây dựng

    người đầm
    đòn đập lúa
    máy đập lúa

    Kỹ thuật chung

    búa đầm
    chày đập
    gậy
    máy dập
    máy đập
    máy đập vụn
    máy nghiền vụn
    quả văng
    que

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X