• /´bi:z¸wæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sáp ong ( (cũng) wax)

    Ngoại động từ

    Đánh sáp (sàn nhà...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sáp ong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X