• /´bentə¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) bentonit; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sét bentonit
    bentonite clay
    đất sét bentonit

    Kỹ thuật chung

    vữa sét

    Kinh tế

    bentonit (một loại đất sét trắng dùng làm chất lọc trong)

    Địa chất

    bentônit, đất sét bentonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X