• /bi´straid/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
    to bestride a horse
    cưỡi ngựa

    Hình Thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    straddle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X