• /bail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật
    bile-duct
    ống dẫn mật
    Tính cáu gắt
    to stir (rouse) someone's bile
    chọc tức ai, làm ai phát cáu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X