• /rauz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) hiệu kèn đánh thức

    Ngoại động từ

    Khua, khuấy động
    to rouse a fox from its lair
    khua một con cáo ra khỏi hang
    Đánh thức, làm thức tỉnh
    to rouse someone from sleep
    đánh thức ai dậy
    to rouse oneself
    thức tỉnh, tỉnh táo
    Khích động
    to rouse the masses to action
    khích động quần chúng hành động
    Khêu gợi (tình cảm...)
    Khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
    Chọc tức, làm nổi giận
    (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

    Nội động từ

    ( (thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

    Ngoại động từ

    Muối (cá trích...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ướp muối (cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X