• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡng kim

    Điện

    kim loại kép

    Giải thích VN: Bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi, do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được ghép sát vào nhau.

    Kỹ thuật chung

    lưỡng kim

    Giải thích VN: Bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi, do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được ghép sát vào nhau.

    bimetal disc
    mâm lưỡng kim
    bimetal discs
    mâm lưỡng kim
    bimetal piston
    pittông lưỡng kim
    bimetal spring
    lò xo lưỡng kim
    bimetal thermometer
    nhiệt kế lưỡng kim

    Xây dựng

    lưỡng kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X