• /θə'mɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệt kế (dụng cụ đo nhiệt độ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

    Xây dựng

    nhiệt kế

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Nhiệt kế

    Kỹ thuật chung

    nhiệt biểu
    thermometer thermocouple
    nhiệt biểu cặp nhiệt điện
    nhiệt kế
    acoustical thermometer
    nhiệt kế âm thanh
    air thermometer
    nhiệt kế khí
    air thermometer
    nhiệt kế không khí
    alarm thermometer
    nhiệt kế báo hiệu
    alcohol thermometer
    nhiệt kế rượu
    angle-stem thermometer
    nhiệt kế góc
    attached thermometer
    nhiệt kế đính kèm
    Beckman thermometer
    nhiệt kế Beckman
    Beckmann thermometer
    Nhiệt kế Beckmann
    bent-tube thermometer
    nhiệt kế ống khuỷu
    bimetal thermometer
    nhiệt kế lưỡng kim
    bimetallic strip thermometer
    nhiệt kế băng lưỡng kim
    bimetallic thermometer
    nhiệt kế hai kim loại
    bimetallic thermometer
    nhiệt kế lưỡng kim
    black-bulb thermometer
    nhiệt kế bóng đen
    carbon resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở cácbon
    ceisius thermometer
    nhiệt kế Celsius
    centigrade thermometer
    nhiệt kế bách phân
    clinical thermometer
    nhiệt kế y học
    clinical thermometer
    nhiệt kế y tế
    commercial thermometer
    nhiệt kế thương mại
    commercial thermometer
    nhiệt kế thương nghiệp
    contact thermometer
    nhiệt kế tiếp xúc
    cryogenic temperature thermometer
    nhiệt kế cryo
    cryogenic temperature thermometer
    nhiệt kế hỗn hợp hơi hàn
    cup-case thermometer
    nhiệt kế đo bằng cốc
    deformation thermometer
    nhiệt kế biến dạng
    developing tank thermometer
    nhiệt kế thùng hiện hình
    differential air thermometer
    nhiệt kế không khí vi sai
    differential thermometer
    nhiệt kế vi sai
    dish thermometer
    nhiệt kế đĩa
    distance reading thermometer
    nhiệt kế đọc từ xa
    distance thermometer
    nhiệt kế đo xa
    distance thermometer
    nhiệt kế từ xa
    distant reading thermometer
    nhiệt kế đo xa
    dry-bulb thermometer
    nhiệt kế bầu khô
    electric contact thermometer
    nhiệt kế tiếp điểm điện
    electric contact thermometer
    nhiệt kế tiếp xúc điện
    electric resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở
    electric thermometer
    nhiệt kế điện
    electronic thermometer
    nhiệt kế điện
    electronic thermometer
    nhiệt kế điện từ
    electronic thermometer
    nhiệt kế điện tử
    expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở
    expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở nhiệt
    Fahrenheit thermometer
    nhiệt kế Fảhenheit
    Fahrenheit thermometer
    nhiệt kế Fahrenheit
    fiber-optic thermometer
    nhiệt kế sợi quang
    filled-system thermometer
    nhiệt kế áp suất đầy
    gas expansion thermometer
    nhiệt kế khí
    gas thermometer
    nhiệt kế dùng khí
    gas thermometer
    nhiệt kế khí
    gas-filled thermometer
    nhiệt kế chứa khí
    geologic thermometer
    nhiệt kế địa chất
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng gecmani
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng germanium
    glass thermometer
    nhiệt kế (ống) thủy tinh
    glass thermometer
    nhiệt kế thủy tinh
    glass tube thermometer
    nhiệt kế (ống) thủy tinh
    globe thermometer
    nhiệt kế cầu
    hydraulic thermometer
    nhiệt kế chất lỏng
    immersion thermometer
    nhiệt kế nhúng
    index thermometer
    nhiệt kế có kim chỉ
    indicating thermometer
    nhiệt kế chỉ thị
    indicating thermometer
    nhiệt kế có chỉ thị
    industrial dial thermometer
    nhiệt kế mặt số công nghiệp
    infrared thermometer
    nhiệt kế hồng ngoại
    Kata thermometer
    Nhiệt kế Kata
    linear thermometer
    nhiệt kế tuyến tính
    liquid bulb thermometer
    nhiệt kế bầu chất lỏng
    liquid bulb thermometer
    nhiệt kế giãn nở chất lỏng
    liquid expansion thermometer
    nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
    liquid filled thermometer
    nhiệt kế (dùng) chất lỏng
    liquid-filled thermometer
    nhiệt kế nạp lỏng
    liquid-in-glass thermometer
    nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
    liquid-in-metal thermometer
    nhiệt kế chất lỏng-kim loại
    low-temperature thermometer
    nhiệt kế nhiệt độ thấp
    magnetic thermometer
    nhiệt kế từ tính
    manometric thermometer
    nhiệt kế áp lực
    manometric thermometer
    nhiệt kế áp suất
    manometric thermometer
    áp nhiệt kế
    maximum and minimum thermometer
    nhiệt kế cực đại và cực tiểu
    maximum thermometer
    nhiệt kế cực đại
    maximum-and-minimumthermometer
    nhiệt kế cực đại-cực tiểu
    mercurial thermometer
    nhiệt kế thủy ngân
    mercury bulb thermometer
    nhiệt kế thủy ngân
    mercury contact thermometer
    nhiệt kế công tắc thủy ngân
    mercury thermometer
    nhiệt kế thủy ngân
    mercury-thallium thermometer
    nhiệt kế thủy ngân-tali
    mercury-thallium thermometer
    nhiệt kế thủy ngân-thalium
    metal expansion thermometer
    nhiệt kế giãn nở kim loại
    metalic thermometer
    nhiệt kế kim loại
    minimum and maximum thermometer
    nhiệt kế cực tiểu và cực đại
    minimum thermometer
    nhiệt kế cực tiểu
    minimun thermometer
    nhiệt kế tối thiểu
    nitrogen gas thermometer
    nhiệt kế khí nitơ
    optical fiber thermometer
    nhiệt kế sợi quang
    platinum resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở platin
    Radiation Air Thermometer (RAT)
    nhiệt kế không khí bức xạ
    Reaumur thermometer
    nhiệt kế Reaumur
    recording thermometer
    nhiệt kế ghi
    recording thermometer
    nhiệt kế tự ghi
    registered thermometer
    nhiệt kế tự ghi
    remote reading thermometer
    nhiệt kế đo xa
    remote reading thermometer
    nhiệt kế đọc từ xa
    remote thermometer
    nhiệt kế từ xa
    remote-reading thermometer
    nhiệt kế đọc từ xa
    resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở
    reversing thermometer
    nhiệt kế đảo chiều
    rod thermometer
    nhiệt kế thanh
    rod-and-tube thermometer
    nhiệt kế que và ống
    semiconducting resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bán dẫn
    sensitivity of a thermometer
    tính nhạy cảm của một nhiệt kế
    Six's thermometer
    nhiệt kế Six
    sling thermometer
    nhiệt kế dây treo
    soil thermometer
    địa nhiệt kế
    solid expansion thermometer
    nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắn
    solid expansion thermometer
    nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
    solid expansion thermometer
    nhiệt kế chất rắn giãn nở
    sonic thermometer
    nhiệt kế âm
    spiral thermometer
    nhiệt kế xoắn ốc
    spirit thermometer
    nhiệt kế cồn
    spirit thermometer
    nhiệt kế rượu
    standard thermometer
    nhiệt kế tiêu chuẩn
    steel (tube) thermometer
    nhiệt kế ống thép
    steel thermometer
    nhiệt kế ống thép
    steel tube thermometer
    nhiệt kế ống thép
    superconducting thermometer
    nhiệt kế siêu dẫn
    surface thermometer
    nhiệt kế đo bề mặt
    thermistor thermometer
    nhiệt kế bán dẫn
    thermistor thermometer
    nhiệt kế điện trở
    thermistor thermometer
    nhiệt kế nhiệt điện trở
    thermistor thermometer
    nhiệt kế tecmisto
    thermistor thermometer
    nhiệt kế thermistor
    thermocouple thermometer
    nhiệt kế cặp nhiệt điện
    thermocouple thermometer
    nhiệt kế có cặp nhiệt
    thermocouple thermometer
    nhiệt kế kiểu cặp nhiệt
    thermocouple thermometer
    nhiệt kế nhiệt điện
    thermoelectric thermometer
    điện nhiệt kế so sánh
    thermoelectric thermometer
    nhiệt kế cặp nhiệt điện
    thermometer bulb
    bầu nhiệt kế
    thermometer fluid
    chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
    thermometer glass
    ống thủy tinh nhiệt kế
    thermometer glass
    thủy tinh làm nhiệt kế
    thermometer well
    ống cắm nhiệt kế
    total immersion thermometer
    nhiệt kế nhúng hoàn toàn
    tray thermometer
    nhiệt kế kiểu khay
    unprotected reversing thermometer
    nhiệt kế đảo không bảo vệ
    vacuum thermometer
    nhiệt kế chân không
    vapor pressure thermometer
    nhiệt kế áp suất hơi
    vapor-filled thermometer
    nhiệt kế hơi
    vapour pressure thermometer
    nhiệt kế áp suất hơi
    vapour-actuated thermometer
    nhiệt kế áp suất hơi
    vapour-pressure thermometer
    nhiệt kế áp suất hơi
    vortex thermometer
    nhiệt kế dòng xoáy
    wet bulb thermometer
    nhiệt kế bầu ướt
    wet thermometer
    nhiệt kế ướt
    nhiệt kế thể tích

    Giải thích EN: An instrument that measures and indicates temperature; usually consisting of a narrow tube filled with a liquid, such as mercury, that rises (expands) as the temperature rises and falls (contracts) as the temperature falls. The level of the liquid corresponding to a calibrated scale on the tube indicates the temperature.

    Giải thích VN: Là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như thủy ngân nó dâng cao (dãn nở) khi nhiệt độ tăng và hạ xuống (tụt) khi nhiệt độ giảm, độ cao của ống chất lỏng biểu thị giá trị nhiệt.

    hàn thử biểu

    Kinh tế

    nhiệt kế
    Beckmann thermometer
    Nhiệt kế Beckmann
    floating thermometer
    nhiệt kế nóng chảy
    meat testing thermometer
    nhiệt kế đo nhiệt độ
    oven thermometer
    nhiệt kế đo nhiệt độ trong lò
    stem thermometer
    nhiệt kế thanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X