• /´bizməθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) bitmut

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bitmut
    bismuth gingivitis
    viêm lợi bítmút
    bismuth solder
    hợp kim hàn bitmut
    bismuth spiral
    lò xo bitmut
    bismuth spiral
    vòng xoắn bitmut
    bismuth wire
    dây bitmut

    Địa chất

    bitmut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X