• /´bla:stiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
    blasting agent
    chất nổ
    Sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự thổi, sự phun, sự làm sạch

    Cơ khí & công trình

    công việc nổ mìn

    Hóa học & vật liệu

    mìn nổ

    Xây dựng

    công tác nổ mìn
    blasting work
    công tác nổ (mìn)
    sự nổ (mìn)
    sự phun thổi
    sự rỉ nước

    Kỹ thuật chung

    phun khí
    quạt gió
    air-blasting plant
    buồng quạt gió
    sự nổ
    sự nổ mìn
    sự quạt gió
    sự thổi
    air blasting
    sự thổi bằng khí nén
    air blasting
    sự thổi không khí
    air blasting
    sự thổi không khí nén
    sự thổi gió

    Địa chất

    sự nổ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X