-
Blessedness
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sacredness , sacrosanctity , sanctity , beatitude , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy , joyfulness , nirvana
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ