• /´blesidnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phúc lành
    Hạnh phúc; sự sung sướng
    single blessedness
    (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X