• /´bloutid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
    bloated face
    mặt béo húp híp
    bloated with pride
    (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bị trương phồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X