• /blouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) gã, chàng
    (thông tục) người cục mịch, người thô kệch
    ( the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chap , gent , skate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X