• /bɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (nhất là đàn ông)
    a queer bod
    một thằng cha kỳ cục (thông tục)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mẫu đất sét

    Kỹ thuật chung

    núi đất sét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X