-
Boiling point curve
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Điện lạnh
đường cong điểm sôi
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ