-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi chất lạnh
- alternative refrigerant
- môi chất lạnh thay thế
- anaesthetic refrigerant
- môi chất lạnh gây mê
- atomized liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng phun sương
- azeotropic refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi
- boiling refrigerant
- môi chất lạnh sôi
- bromide refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromide refrigerant
- mối chất lạnh bromua
- brominated refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- brominated [bromine] refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromine refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bypassed refrigerant
- môi chất lạnh qua bypas
- C.F Electro (refrigerant)
- môi chất lạnh C.F Electro
- chlorinated refrigerant
- môi chất lạnh có clo
- circulated refrigerant
- môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- cold refrigerant
- môi chất lạnh (lạnh)
- cold refrigerant gas
- hơi lạnh của môi chất lạnh
- combined refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- combustible refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- commercial refrigerant
- môi chất lạnh thương mại
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy (môi chất lạnh)
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy môi chất lạnh
- condensed refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- condensing refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- cryogenic refrigerant
- môi chất lạnh cryo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh bị cuốn theo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh cuốn theo
- ethane-series refrigerant
- môi chất lạnh dãy etan
- evaporated refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- evaporating refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- excess refrigerant
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- môi chất lạnh thừa
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh dãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh tiết lưu
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh bị mất
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh tổn thất
- explosive refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- flammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluorinated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo
- fluorinated refrigerant
- môi chất lạnh chứa flo
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh flocacbon
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh flocarbon
- freon refrigerant
- môi chất lạnh freon
- gaseous refrigerant
- hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant
- môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant stream
- luồng hơi môi chất lạnh
- general purpose refrigerant
- môi chất lạnh vạn năng
- halo-fluoro refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halocarbon refrigerant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon refrigerant condenser
- dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
- halocarbon refrigerant condenser
- giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
- halogen refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halogenated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
- halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant
- môi chất lạnh hydocarbon có chứa halogen
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh vô hại
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh nguy hiểm
- high-pressure refrigerant
- môi chất lạnh cao áp
- hot gas line (refrigerant)
- ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)
- hot refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh nóng
- hot refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng nóng
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocarbon
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hyđrocarbon
- idea refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- ideal refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- inflammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- initial refrigerant charge
- nạp môi chất lạnh lúc đầu
- inorganic refrigerant
- môi chất lạnh vô cơ
- light refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- liquefied refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- sự tích môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant boiling
- sự sôi môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- cung cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- sự nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pipe
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant receiver
- bình gom môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant subcooling
- quá lạnh mối chất lạnh lỏng
- low-density refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- methane series refrigerant
- môi chất lạnh seri mêtan
- mixed refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh chứa ẩm
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh chứa nước
- non-poisonous refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- nontoxic refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- odourless refrigerant
- môi chất lạnh không mùi
- oil-moisture-refrigerant relationship
- quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
- oil-refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- organic refrigerant
- môi chất lạnh hữu cơ
- poisonous refrigerant
- mối chất lạnh độc
- pressurized refrigerant circulation
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- primary refrigerant
- môi chất lạnh sơ cấp
- pure refrigerant
- môi chất lạnh tinh khiết
- refrigerant absorbing substance
- chất hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant absorption
- hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant addition
- bổ sung môi chất lạnh
- refrigerant batch
- lô môi chất lạnh
- refrigerant batch
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant bath
- bể môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất (của) môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất môi chất lạnh
- refrigerant bleed
- đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- đường vòng môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhánh phụ môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhánh rẽ môi chất lạnh
- refrigerant calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerant calorimeter
- calorimet (của) môi chất lạnh
- refrigerant can
- chai môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- hốc chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant characteristic
- đặc tính môi chất lạnh
- refrigerant charge
- lượng nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge
- nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge bottle
- chai môi chất lạnh
- refrigerant charging
- sự nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device (equipment)
- thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant circulating pump
- bơm tuần hoàn môi chất lạnh
- refrigerant column
- cột lỏng môi chất lạnh
- refrigerant component
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant concentration
- nồng độ môi chất lạnh
- refrigerant condensate
- phần ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bình (dàn) ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bình ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condensing coil
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant constituent
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh
- refrigerant container
- bồn chứa môi chất lạnh
- refrigerant contaminant
- tạp chất môi chất lạnh
- refrigerant contamination
- nhiễm bẩn môi chất lạnh
- refrigerant cryogen
- môi chất lạnh cryo
- refrigerant cycle
- chu trình môi chất lạnh
- refrigerant decomposition
- phân hủy môi chất lạnh
- refrigerant demand
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant density
- mật độ môi chất lạnh
- refrigerant desiccant
- vật liệu hút ẩm (sấy) môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- nén môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy (xả) môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống xả môi chất lạnh
- refrigerant distribution
- phân phối môi chất lạnh
- refrigerant drier
- bộ sấy môi chất lạnh
- refrigerant droplet
- giọt lỏng môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entanpy môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entapy môi chất lạnh
- refrigerant entrainment
- cuốn theo môi chất lạnh
- refrigerant entropy
- entropy môi chất lạnh
- refrigerant escape
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant evaporation
- bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant evaporator
- dàn (bình) bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant expander
- máy dãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expander
- máy giãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expansion
- giãn nở môi chất lạnh
- refrigerant feed
- cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- bơm cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- điều chỉnh cấp môi chất lạnh
- refrigerant film
- màng môi chất lạnh
- refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- bộ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- tốc độ dòng môi chất lạnh
- refrigerant flowmeter
- lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant freezing
- kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
- refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant gas pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant heat capacity
- nhiệt dung riêng môi chất lạnh
- refrigerant ingress
- lối vào môi chất lạnh
- refrigerant ingress (inlet)
- lối vào của môi chất lạnh
- refrigerant inlet
- đường vào môi chất lạnh
- refrigerant lack
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant layer
- lớp lỏng môi chất lạnh
- refrigerant layer
- lớp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant leak
- rì rỏ môi chất lạnh
- refrigerant leak (leakage)
- sự rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant leak detection
- kiểm tra rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector
- máy tìm rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector (gun)
- máy dò môi chất lạnh
- refrigerant leakage
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant level
- mức môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- mức lỏng kế môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- ống thủy môi chất lạnh
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid return
- hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- dung môi chất lạnh lỏng trở về
- refrigerant liquid return
- sự hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant medium
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerant migration
- di chuyển môi chất lạnh
- refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh
- refrigerant motion
- chuyển động môi chất lạnh
- refrigerant outlet
- lối ra môi chất lạnh
- refrigerant overcharge
- nạp thừa môi chất lạnh
- refrigerant overfeed
- cấp thừa môi chất lạnh
- refrigerant particle
- hạt bụi môi chất lạnh
- refrigerant particle
- phần tử môi chất lạnh
- refrigerant passage
- đường chảy qua của môi chất lạnh
- refrigerant path
- đường đi môi chất lạnh
- refrigerant pipe
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping system
- hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant pool
- bể môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant pressure
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure reducer
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant quality
- chất lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- refrigerant requirements
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant return conduit
- đường hồi môi chất lạnh
- refrigerant shortage
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant solution
- dung dịch môi chất lạnh
- refrigerant source
- nguồn môi chất lạnh
- refrigerant space
- khoang chứa môi chất lạnh
- refrigerant space
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant starving
- sự đói môi chất lạnh
- refrigerant starving
- sự thiếu môi chất lạnh
- refrigerant starving
- thiếu môi chất lạnh
- refrigerant storage cylinder
- chai bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant store
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant suction
- hút môi chất lạnh
- refrigerant suction
- sự hút môi chất lạnh
- refrigerant sump
- hố lắng môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đáy chứa môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đáy dưới môi chất lạnh
- refrigerant superheat
- quá nhiệt môi chất lạnh
- refrigerant supply
- cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply pump
- bơm cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant surface
- bề mặt môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình gom môi chất lạnh
- refrigerant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- độ (tính) độc hại của môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- độc tính môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant tray
- khay môi chất lạnh
- refrigerant tube
- ống môi chất lạnh
- refrigerant tubing
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant valve
- van môi chất lạnh
- refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour condensation
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour cooling
- làm lạnh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour generation
- sự sinh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour supply
- cung cấp hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour supply
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- refrigerant vapour temperature
- nhiệt độ hơi môi chất lạnh
- refrigerant velocity
- tốc độ môi chất lạnh
- refrigerant volume
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant weight
- trọng lượng môi chất lạnh
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh bị loại bỏ
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- refrigerant zone
- vùng môi chất lạnh
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant-oil mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- quan hệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- tỷ lệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil solution
- dung dịch môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-rich phase
- đậm đặc môi chất lạnh
- refrigerant-rich phase
- pha giàu môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- resistance to refrigerant
- độ bền (độ trơ) đối với môi chất lạnh
- return refrigerant
- môi chất lạnh hồi
- return refrigerant
- môi chất lạnh hồi lưu
- safe refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- saturated refrigerant
- môi chất lạnh bão hòa
- saturated refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh bão hòa
- secondary refrigerant
- môi chất lạnh thứ cấp
- semihermetic refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh nửa kín
- single-component refrigerant
- môi chất lạnh đơn chất
- solenoid refrigerant control
- van điện từ môi chất lạnh
- stable refrigerant
- môi chất lạnh bền vững
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- subcooled refrigerant
- môi chất lạnh quá lạnh
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant pipe
- đường ống hút môi chất lạnh
- superheated refrigerant
- môi chất lạnh quá nhiệt
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- total loss refrigerant
- tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total refrigerant charge
- tổng lượng môi chất lạnh nạp
- toxic refrigerant
- môi chất lạnh độc hại
- ultralow-temperature refrigerant
- môi chất lạnh siêu lạnh
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh làm sôi
- vaporous refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vaporous refrigerant circuit
- sơ đồ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant consumption
- tiêu thụ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant flow
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vapour refrigerant condensation
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- vapour refrigerant feed
- sự cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
- warm refrigerant gas
- ga môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- gas môi chất lạnh nóng
- withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- x-refrigerant
- môi chất lạnh freon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ