• /´bɔtju¸lizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    chứng ngộ độc thịt

    Y học

    bệnh ngộ độc Clostridium

    Kinh tế

    chứng ngộ độc thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X