• /bræn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cám

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cám

    Kinh tế

    cám

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    furfuraceous
    noun
    fiber , roughage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X