• Cơ khí & công trình

    bị hỏng (xe)

    Vật lý

    bị đánh thủng

    Xây dựng

    bị phá hỏng

    Điện

    sự đánh thủng

    Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

    sự gây hư hỏng

    Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

    Kỹ thuật chung

    bị phá hủy
    bỏng
    hỏng
    ngừng
    làm sụp đổ
    làm vỡ
    gián đoạn
    mất hiệu quả
    phá hủy
    sự phân tích
    tháo dỡ
    vỡ

    Kinh tế

    hỏng hóc
    hỏng hóc (về máy móc)
    ngưng hoạt động
    pan
    phân ra
    tách ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    break

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X