• /bri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá vền
    Cá tráp

    Ngoại động từ

    (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá tráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X