• /´breθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghe rõ cả tiếng thở
    the speakerine reads with a breathy voice
    cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X