-
(đổi hướng từ Reads)
Thông dụng
Cấu trúc từ
to read out
- đọc to
- Đọc từ đầu đến cuối
- read over
- đọc qua, xem qua
- Đọc hết, đọc từ đâu đến cuối
- Đọc lại
Tính từ
Có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về
- deeply read in literature
- hiểu sâu về văn học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bury oneself in , comprehend , construe , decipher , dip into * , discover , flip through * , gather , glance , go over , go through , interpret , know , leaf through , learn , make out * , perceive , peruse , pore over , refer to , scan , scratch the surface , see , skim , study , translate , unravel , view , affirm , announce , assert , declaim , deliver , display , explain , expound , hold , indicate , mark , paraphrase , pronounce , recite , record , register , render , restate , say , show , speak , utter , accept , catch , compass , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , sense , take , take in , browse , describe , descry , discern , express , foresee , foretell , pore , predict , proof , relate , tell , understand
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ