• (đổi hướng từ Brevetted)
    /´brevet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương)
    brevet rank
    cấp hàm
    brevet major
    hàm thiếu tá (mà vẫn ăn lương đại uý)

    Ngoại động từ

    (quân sự) phong hàm cho một sĩ quan (mà không tăng lương)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X