-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- succinctly , in brief , in short , in a nutshell , to sum things up , shortly , summarily , fleetingly , momentarily , temporarily , in passing , quickly , hastily , for a little while , transiently
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ