• /bri´ket/

    Thông dụng

    Danh từ

    Than bánh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bánh
    binder briquette
    bánh than
    binder briquette
    than đóng bánh
    brawn coat briquette
    bánh than nâu
    fuel briquette
    bánh nhiên liệu
    fuel briquette
    bánh than
    lignite briquette
    bánh than non
    bánh than
    brawn coat briquette
    bánh than nâu
    lignite briquette
    bánh than non
    khối
    đóng bánh
    binder briquette
    than đóng bánh
    đóng viên
    gạch ép
    mẫu thử vữa
    viên
    briquette ice
    đá hình viên gạch

    Kinh tế

    đóng bánh
    đóng viên
    viên
    viên bánh

    Địa chất

    bánh, viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X