• /´brisli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy lông cứng
    Như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
    bristly hair
    lông dựng đứng; tóc lởm chởm
    a bristly unshaven chin
    cằm chưa cạo râu lởm chởm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    echinate , hispid , setaceous , setal , setose , spiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X