• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhà cửa san sát
    a built-up town
    một thị trấn có nhà cửa chen chúc nhau

    Cơ khí & công trình

    được lắp vào
    được nấu chảy
    được tán rivê

    Xây dựng

    thu góp

    Kỹ thuật chung

    được hàn
    lắp
    lắp ghép
    built-up member
    bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
    built-up member
    cấu kiện lắp ghép
    thành phần
    built-up structures
    kết cấu thành phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X