• /´bul¸hed/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bống biển
    Người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầu tròn (rivê, ray)

    Kinh tế

    cá bống biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X