• /bɛltʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ợ, tiếng ợ
    Sự phun lửa, sự bùng lửa
    Tiếng súng; tiếng núi lửa phun

    Động từ

    Phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
    a volcano belches smoke and ashes
    núi lửa phun khói và tro


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X