• /'bʌskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
    Bi kịch; tính bi kịch
    to put on the buskin
    viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X