• (đổi hướng từ Busted)

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng nửa người, tượng bán thân
    Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
    Sự khám xét chỗ ở

    Ngoại động từ

    Làm bể, làm vỡ
    Ập vào bắt giữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

    Tính từ

    Hư hỏng
    Phá sản, vỡ nợ
    to go bust
    phá sản, vỡ nợ

    Hình Thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X