• /'bʌtək/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) mông đít
    (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biến dạng dọc
    mông

    Kinh tế

    thịt đùi
    thịt mông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    derri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X