• /'kædʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày
    Người đi bán hàng rong
    Kẻ ăn bám, kẻ ăn chực

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ve dầu (bỏ) túi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X