• /´mendikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn xin, ăn mày, hành khất
    mendicant friar
    thầy tu khất thực

    Danh từ

    Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
    (sử học) thầy tu hành khất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    almsman , almswoman , cadger , beggar , beggar.--a. begging , friar , monk , panhandler , pauper , vagabond

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X