• /'kæləbæ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bầu
    Quả bí đặc ( (xem) calabash-tree)
    Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả bầu
    quả bí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X