• (đổi hướng từ Calcifying)
    /´kælsi¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho hoá vôi

    Nội động từ

    Hoá vôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vôi hóa

    Kỹ thuật chung

    biến thành chất vôi

    Kinh tế

    hóa vôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X