• /'kælibreitə/

    Thông dụng

    Xem calibrate

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ định chuẩn
    torsion calibrator
    bộ định chuẩn xoắn

    Y học

    dụng cụ nong niệu đạo

    Điện lạnh

    bộ định cỡ
    bộ lấy chuẩn
    vật cỡ

    Kỹ thuật chung

    định cỡ
    calibrator unit
    bộ định cỡ
    lấy mẫu
    máy đo mẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X