• /ˈtɔrʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn
    Tình trạng bị xoắn trôn ốc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự xoắn, độ xoắn, xoắn

    Toán & tin

    sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
    torsion of a space curve at a point
    độ xoắn của đường cong trong không gian tại một điểm
    geodesic torsion
    (hình học ) đọ xoắn trắc địa

    Xây dựng

    độ cứng chống cứng
    sự bền

    Kỹ thuật chung

    độ xoắn
    geodesic torsion
    độ xoắn trắc địa
    torsion meter
    máy đo độ xoắn
    torsion of a space curve at a point
    độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
    lực xoắn
    simple torsion
    lực xoắn thuần túy
    sự vặn
    sự xe
    sự xoắn
    free torsion
    sự xoắn tự do
    pure torsion
    sự xoắn thuần túy
    restrained torsion
    sự xoắn co ép
    simple torsion
    sự xoắn thuần túy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X