• /'kælibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
    (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
    a man of large calibre
    người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    caliber

    Kỹ thuật chung

    calip
    cữ
    đường kính trong

    Địa chất

    calip, cữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X