• /´kæmbəd/

    Cơ khí & công trình

    khum vòng

    Kỹ thuật chung

    cong
    cambered ceiling
    trần cong hình cung
    cambered plate
    bản cong hình cung
    cambered truss
    giàn cánh trên cong lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X