-
Chuyên ngành
Xây dựng
trần nhà
- cathedral ceiling
- trần nhà thờ
- ceiling light
- ánh sáng trần (nhà)
- ceiling light
- ánh sáng trần nhà
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- ceiling lighting fitting
- đèn trần (nhà)
- ceiling load
- tải trọng trần nhà
- ceiling panel
- panen trần (nhà)
- ceiling sound transmission
- sự truyền âm qua trần nhà
- stucco ceiling cornice
- gờ đắp nổi ở trần (nhà)
Kỹ thuật chung
trần
- acoustic ceiling
- trần phản xạ âm
- acoustic ceiling
- trần trang âm
- acoustic ceiling
- trần cách âm
- acoustical ceiling
- trần (cách) âm
- acoustical ceiling
- trần thu âm
- acoustical ceiling
- trần cách âm
- acoustical ceiling system
- hệ thống trần cách âm
- aeration ceiling panel
- tấm trần thông gió
- barrel ceiling
- trần bán trụ
- board ceiling
- trần ván
- boarded ceiling
- trần lát ván
- cambered ceiling
- trần cong hình cung
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- cathedral ceiling
- trần nhà thờ
- ceiling (withexposed beam)
- trần có dầm lộ ra ngoài
- ceiling area
- diện tích (bề mặt) trần
- Ceiling attenuation class (CAC)
- cấp độ tắt dần của trần
- ceiling batten
- ván lát trần
- ceiling battery
- dàn lạnh treo trần
- ceiling battery
- dàn sưởi treo trần
- ceiling battery
- giàn lạnh treo trần
- ceiling battery
- giàn sưởi treo trần
- ceiling board
- ván trần
- ceiling boarding
- sự lát ván trần
- ceiling boarding
- tấm trần
- ceiling cabinet
- tủ trần
- ceiling coffer
- ô lõm trên trần
- ceiling coil
- ống xoắn treo ở trần
- ceiling coil
- ống xoắn treo trần
- ceiling countershaft
- trục truyền chung trên trần
- ceiling covering
- lát ván trần xe
- ceiling diffuser
- bộ khuếch tán trên trần
- ceiling diffuser
- bộ khuếch tán treo trần
- ceiling diffuser
- miệng thổi treo trần
- ceiling duct
- rãnh ngầm trong trần
- ceiling duct ceiling fan
- ống dẫn không khí treo trần
- ceiling fan
- quạt thông gió trên trần
- ceiling fan
- quạt trần
- ceiling fan
- quạt trầnquạt trần
- ceiling fan
- quạt treo trần
- ceiling flow fan
- quạt trần xe
- ceiling grid
- lưới ống dẫn trên trần
- ceiling grid
- ống dẫn trên trần
- ceiling grinder
- máy mài nhẵn trần
- ceiling height
- chiều cao trần
- ceiling insulation
- cách nhiệt trần
- ceiling jet unit cooler
- bộ làm lạnh phun treo trần
- ceiling joist
- dầm đỡ trần
- ceiling joist
- dầm trần
- ceiling lamp
- đèn trần
- ceiling light
- đèn trần
- ceiling light
- đèn trần xe
- ceiling light
- ánh sáng trần
- ceiling light
- ánh sáng trần (nhà)
- ceiling light
- ánh sáng trần nhà
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần (phòng)
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- ceiling lighting fitting
- đèn trần (nhà)
- ceiling load
- tải trọng trần nhà
- ceiling load
- tải trọng do trần (treo)
- ceiling outlet
- cửa gió trên trần
- ceiling outlet
- cửa thoát khí trên trần
- ceiling panel
- panen trần
- ceiling panel
- panen trần (nhà)
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- ceiling plaster
- lớp trát trần
- ceiling plaster
- vữa trát trần
- ceiling plaster cornice
- gờ trát (ở) trần
- ceiling plaster cornice
- phào trát trần
- ceiling plate
- bản trần
- ceiling plate
- tấm trần
- ceiling protection
- lớp phòng cháy trên trần
- ceiling rafter
- dầm trần
- ceiling rafter
- rầm trần
- ceiling rendering
- sự trát trần
- ceiling sheeting
- tấm trần
- ceiling slab
- bản trần
- ceiling slab
- tấm trần
- ceiling slot
- khe hở trên trần
- ceiling sound transmission
- sự truyền âm qua trần nhà
- ceiling supporting system
- hệ đỡ trần
- ceiling temperature
- nhiệt độ trần
- ceiling ventilator
- quạt thông gió trên trần
- ceiling wood lathing
- lớp lati để trát trần
- ceiling-hung equipment
- thiết bị giấu ở trần
- ceiling-hung equipment
- thiết bị treo ở trần
- ceiling-mounted
- lắp trên trần
- ceiling-mounted air distribution system
- sự phân phối không khí trên trần
- ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
- giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn
- ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
- giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả
- ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
- dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần
- ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
- giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần
- ceiling-mounted cassette type fan coil unit
- giàn quạt giấu trần kiểu caset
- ceiling-mounted ducting
- ống dẫn giấu ở trần
- ceiling-mounted ducting
- ống dẫn lắp ở trần
- ceiling-suspended air cooler
- dàn lạnh không khí treo trần
- ceiling-suspended air cooler
- giàn lạnh không khí treo trần
- coffered ceiling
- trần dạng ô lõm
- coffered ceiling
- trần ketxon
- coffered ceiling
- trần khoang
- coffered ceiling
- trần lồi, lõm
- coffered ceiling
- trần ngăn kiểu ketxon
- coffered ceiling
- trần ngăn kiểu ô
- coffered ceiling
- trần ô
- coffered ceiling panel
- ô dầm trần
- compartment ceiling
- trần ốp ván
- compartment module without ceiling and floor slabs
- khối ống chưa có trần và sàn
- compartment module without ceiling slabs
- khối buồng chưa có trần
- compartment module without ceiling slabs
- khối phòng chưa có trần
- contact ceiling
- trần tiếp xúc
- continuous acoustical ceiling
- trần cách âm liên tục
- counter ceiling
- trần treo cách âm
- counter ceiling
- trần treo cách điện
- cove ceiling
- trần có gờ
- coved ceiling
- trần có gờ
- cross-furring ceiling
- thanh chống trần ngang
- decorative ceiling
- trần trang trí
- drop ceiling
- trần treo
- false ceiling
- trần lửng (nằm giữa trần)
- false ceiling
- trần treo
- finished board ceiling
- trần ghép tấm trang trí
- finished ceiling boarding
- tấm trần trang trí
- finished plank ceiling
- trần ván nhẵn
- fire resisting ceiling
- trần chịu lửa
- flat ceiling
- trần phẳng
- flat plastered ceiling
- trần trát vữa
- flush ceiling
- trần (chiếu) sáng
- glazed ceiling
- trần (lắp) kính
- grid ceiling
- trần (ô) mắt cáo
- hung ceiling
- trần treo
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- insulated ceiling
- trần (nhà) được cách nhiệt
- intermediate ceiling
- trần trung gian
- joiner's ceiling cornice
- gờ của trần gỗ
- joist ceiling
- trần có rầm
- lathed ceiling
- trần mắt cáo
- lighting ceiling panel
- tấm trần chiếu sáng
- louvred ceiling
- trần cửa mái
- luminous ceiling
- trần phát sáng
- matched ceiling
- trần ghép ván
- metal ceiling
- trần kim loại
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- operating ceiling
- trần bay phục vụ
- operating ceiling
- trần bay thực tế
- pan ceiling
- trần panen
- panel ceiling
- trần panen
- paneled ceiling
- trần kiểu ô rỗng
- paneled ceiling
- trần lắp
- paneled ceiling
- trần lắp các tấm panen
- perforated ceiling
- trần đục lỗ
- perforated ceiling board
- tấm trần đục lỗ
- plank ceiling
- trần ván
- plaster ceiling panel
- trần bằng thạch cao
- plastered ceiling
- trần trát
- price, ceiling
- giá trần
- radiant panel ceiling
- trần tấm bức xạ
- rough board ceiling
- trần ván thô
- service ceiling
- trần bay phục vụ
- service ceiling
- trần bay thực tế
- sheet ceiling
- trần (dạng) tấm
- sheet ceiling
- trần mỏng
- sheeted ceiling
- trần tấm mỏng
- strip ceiling
- trần ghép mảnh nhỏ
- stucco ceiling cornice
- gờ đắp nổi ở trần (nhà)
- stucco ceiling cornice
- phào trần
- suspended acoustical ceiling
- trần treo hút ẩm
- suspended acoustical ceiling
- trần cách âm treo
- suspended ceiling
- trần giả
- suspended ceiling
- trần treo
- suspended ceiling (system)
- hệ trần treo
- suspended ceiling board
- tấm trần treo
- suspended ceiling system
- hệ thống trần treo
- suspension system (ceiling)
- hệ (trần) treo
- thermo-acoustic ceiling
- trần cách âm và nhiệt
- vaulted ceiling
- trần cuốn
- vaulted ceiling
- trần kiểu vòm
- ventilated ceiling
- trần có thông gió
- ventilating ceiling
- trần thông gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baldachin , beam , canopy , covert , dome , fan vaulting , groin , highest point , housetop , plafond , planchement , plaster , roof , roofing , timber , topside covering , legal price , record , superiority , top , limitation , maximum , acme , covering , lid , limit , lining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ