• /'kænvəsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)
    Người đi chào hàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người chào hành
    người mối hàng

    Kinh tế

    người chào hàng tại nhà
    người đi chào hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X